Cách tạo đĩa reset mật khẩu trên Windows 7/ Vista

5/5 - (1 bình chọn)

The Password Reset Disk về cơ bản là một tệp nhỏ có thể được sử dụng để đặt lại mật khẩu của bạn ngay cả khi bạn quên chúng. Điều này có thể rất hữu ích khi bạn vô tình quên đi mật khẩu của mình. Sau đây là cách thiết lập chi tiết từ Followeek.

Tạo đĩa đặt lại mật khẩu

Mở User Accounts bằng cách nhấp vào biểu tượng User của bạn trong menu bắt đầu, sau đó chọn liên kết cho “Create a password reset disk” ở phía trên bên trái.

hình ảnh

Bạn sẽ được chào đón với một trình hướng dẫn cung cấp cho bạn thông tin cơ bản về cách nó hoạt động… chỉ cần nhấp vào Next.

hình ảnh

Bây giờ bạn có thể chọn ổ đĩa di động để tạo khóa mật khẩu trên:

hình ảnh

Bạn sẽ được hỏi mật khẩu hiện tại của mình, chúng tôi hy vọng bạn sẽ không quên.

hình ảnh

Và đó là tất cả những gì cần làm… chỉ cần nhớ lưu đĩa này ở một nơi an toàn.

hình ảnh

Nếu bạn thực sự nhìn vào ổ đĩa, bạn sẽ thấy một tệp có tên userkey.psw chứa khóa đặt lại của bạn và bạn có thể sao lưu tệp đó vào một vị trí khác nếu muốn.

hình ảnh

Về mặt logic, sau đó bạn có thể sao chép tệp này vào ổ USB khác và sử dụng nó để đặt lại mật khẩu.

Đặt lại mật khẩu của bạn

Khi bạn có đĩa khôi phục mật khẩu, bạn có thể dễ dàng sử dụng nó vào lần sau khi quên mật khẩu… khi bạn nhập sai mật khẩu Vista sẽ hiển thị liên kết “Reset password” bên dưới hộp đăng nhập.

hình ảnh

Bạn sẽ muốn đảm bảo rằng mình đã cắm ổ USB flash tại thời điểm này, nếu không bạn sẽ nhận được thông báo lỗi:

hình ảnh

Nếu bạn đã lắp đĩa, thay vào đó bạn sẽ nhận được màn hình hướng dẫn này.

hình ảnh

Bạn sẽ muốn chọn đúng đĩa nếu bạn có nhiều…

hình ảnh

Và sau đó nhập mật khẩu mới và gợi ý cho mật khẩu.

hình ảnh

hình ảnh

Lưu ý rằng bạn không cần tạo đĩa đặt lại mật khẩu mới sau khi sử dụng nó để thay đổi mật khẩu của mình.

Followeek đã mang tới đáp án cho câu hỏi của bạn chưa? Hãy để chúng tôi biết thêm cảm nhận của bạn ở dưới phần comment nhé!

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*